Vận tải container đường bộ nội địa là phương thức phổ biến được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhằm tối ưu chi phí và thời gian. Vậy mức giá vận chuyển container đường bộ nội địa hiện nay như thế nào? Hãy cùng InterLOG tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây.
Vận tải container đường bộ nội địa được nhiều doanh nghiệp lựa chọn bởi các ưu thế sau:
Vận chuyển container đường bộ có sự linh động về thời gian. Xe có thể xuất phát bất kỳ lúc nào tùy vào sự thống nhất của doanh nghiệp với bên vận chuyển. Ngoài ra, kiện hàng container cũng sẽ được giao dễ dàng đến các khu vực cho phép xe container di chuyển.
Vận chuyển container đường bộ nội địa có chi phí thấp, thuận tiện cho hàng hóa số lượng lớn hoặc hàng siêu trường, siêu trọng, hàng cồng kềnh.
Container được thiết kế khép kín, chắc chắn giúp bảo quản hàng hóa tốt và hạn chế tình trạng thất lạc, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Giải pháp vận chuyển container bằng đường bộ nội địa giúp doanh nghiệp vận tải hàng hóa nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm.
Công thức tính giá cước vận tải container đường bộ nội địa:
Chi phí vận chuyển = Đơn giá x Khối lượng hàng hóa.
Trong đó:
Đơn giá sẽ có sự khác nhau tùy từng nơi giao hàng.
Khối lượng hàng hóa gồm khối lượng thực và khối lượng quy đổi. Cách xác định như sau:
Công thức tính khối lượng quy đổi: Khối lượng = (Dài x Rộng x Cao)/5000.
Giá cước vận chuyển container đường bộ nội địa tham khảo như sau (Chi tiết xin liên hệ InterLOG).
* Giá cước chưa bao gồm thuế VAT.
Địa điểm |
Container 20’ (triệu đồng/cont) |
Container 40’ (triệu đồng/cont) |
Hải Phòng |
1,150 – 2,250 |
1,350 – 2,450 |
Hải Dương |
2,550 – 3,350 |
3,150 – 3,650 |
Hưng Yên |
3,550 – 3,750 |
3,750 – 4,650 |
Hà Nội |
3,950 – 5,250 |
4,250 – 5,650 |
Bắc Ninh |
4,050 – 4,450 |
4,450 – 4,850 |
Bắc Giang |
4,250 – 5,350 |
5,250 – 6,450 |
Vĩnh Phúc |
5,050 – 5,750 |
6,250 – 6,650 |
Phú Thọ |
7,650 – 9,050 |
8,250 – 10,450 |
Yên Bái |
9,250 – 10,250 |
10,050 – 11,050 |
Thái Bình |
3,150 – 4,350 |
4,350 – 4,850 |
Nam Định |
4,250 – 5,050 |
4,850 – 5,450 |
Ninh Bình |
5,050 – 5,450 |
5,350 – 5,750 |
Hà Nam |
4,550 – 6,050 |
4,950 – 6,650 |
Thanh Hóa |
5,850 – 6,650 |
8,150 – 9,650 |
Nghệ An, Hà Tĩnh |
9,350 – 12, 150 |
11,150 – 13,950 |
Quảng Ninh |
3,350 – 8,950 |
3,650 – 10,750 |
Lạng Sơn |
6,550 – 7,950 |
7,550 – 8,750 |
Thái Nguyên |
6,850 – 8,350 |
7,750 – 9,350 |
Địa điểm |
Container 20’ (triệu đồng/cont) |
Container 40’ (triệu đồng/cont) |
TP. Hồ Chí Minh |
2,150 – 3,150 |
1,350 – 3,450 |
Bình Dương |
2,250 – 3,350 |
2,550 – 3,550 |
Đồng Nai |
2,350 – 3,450 |
2,650 – 3,950 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
3,750 – 4,450 |
4,050 – 4,650 |
Long An |
3,250 – 3,750 |
3,450 – 3,960 |
Tiền Giang |
4,450 – 6,750 |
4,950 – 7,250 |
Cước phí vận tải hàng hóa container đường bộ nội địa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Tùy thuộc vào các yếu tố về loại hàng hóa, trọng lượng, địa chỉ giao nhận,... mà giá cước vận chuyển sẽ khác nhau.
InterLOG là một trong những công ty chuyên cung cấp dịch vụ vận tải container đường bộ nội địa đáng tin cậy hiện nay. Các khách hàng đều tin tưởng và lựa chọn InterLOG chính vì các lợi ích nổi bật như:
> Liên hệ InterLOG TẠI ĐÂY để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết!
InterLOG đầu tư nhiều thiết bị, hệ thống quản lý hiện đại, hỗ trợ khách hàng vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm chi phí và thời gian tối đa.
Bài viết trên là các thông tin về bảng giá vận chuyển container đường bộ nội địa. Nhìn chung, để quy trình vận chuyển diễn ra thuận lợi, tối ưu chi phí và thời gian, doanh nghiệp nên hợp tác với một công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp giúp quản lý vận tải hiệu quả hơn.