Trang chủBlogChính sách thuế nhập khẩu vải may mặc mới nhất & 7 điều cần biết
Chính sách thuế nhập khẩu vải may mặc mới nhất & 7 điều cần biết
Cập nhật chính sách thuế nhập khẩu vải may mặc mới 2026, kèm hướng dẫn tra cứu thuế, quy trình khai báo & cách tận dụng ưu đãi FTA giúp tối ưu chi phí. Xem ngay!
Hiểu rõ thuế nhập khẩu vải may mặc là bước quan trọng để bạn quyết định việc nhập khẩu vải phục vụ sản xuất, kinh doanh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tra cứu HS code, tính toán thuế nhập khẩu vải may mặc chính xác và tận dụng tối đa các ưu đãi từ FTA.
1. Thuế nhập khẩu vải may mặc là gì?
Thuế nhập khẩu vải may mặc là khoản thuế doanh nghiệp, cá nhân phải nộp khi đưa vải từ nước ngoài vào Việt Nam, bao gồm Thuế Nhập khẩu (MFN) và Thuế Giá trị Gia tăng (VAT), với mức thuế suất cụ thể phụ thuộc vào Mã HS Code của từng loại vải, xuất xứ (FTA, ưu đãi đặc biệt).
2. Các loại thuế chính khi nhập khẩu vải may mặc
Thuế nhập khẩu vải may mặc hiện nay gồm có thuế nhập khẩu (MFN) và thuế giá trị gia tăng (VAT). Mức thuế phụ thuộc vào mã HS Code, xuất xứ và hiệp định thương mại, thường với thuế nhập khẩu dao động từ 0-20% (tùy FTA) và VAT 8-10% (có thể giảm 2% theo chính sách). Cụ thể là:
2.1 Thuế Nhập khẩu (MFN - Most Favoured Nation)
Đây là mức thuế suất theo Biểu thuế xuất nhập khẩu, tùy thuộc vào Mã HS Code của vải và Xuất xứ của FTA (Free Trade Agreement).
- Với Mã HS Code của vải: Mỗi loại vải có mã HS khác nhau, cơ quan hải quan sẽ căn cứ vào đó để quyết định thuế suất. Vì thế, doanh nghiệp và cá nhân cần phải xác định đúng mã HS cho loại vải nhập khẩu, bằng cách cần tra cứu trong Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu, từ Chương 50 đến Chương 60 thuộc Phần XI – Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt.
Tùy theo mỗi loại vải có mã HS tương ứng mà thuế suất sẽ khác nhau.
- Với xuất xứ FTA: Khi nhập khẩu vải may mặc từ các quốc gia đã ký kết FTA với Việt Nam, doanh nghiệp và cá nhân có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi, khi đáp ứng quy tắc xuất xứ và có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ. Cụ thể như sau:
Thuế suất ưu đãi đặc biệt (có thể 0%): Áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có FTA với Việt Nam, bao gồm: Các nước ASEAN (như Thái Lan, Indonesia, Malaysia), Nhật Bản, Hàn Quốc.
Điều kiện áp dụng: Có C/O hợp lệ theo từng hiệp định tương ứng (Form D, AJ, AK…). Mã HS của vải phải nằm trong danh mục hàng hóa được hưởng ưu đãi theo hiệp định.
Ví dụ: Đối với vải nhập khẩu từ Trung Quốc, nếu có C/O Form E hợp lệ, thuế suất ưu đãi đặc biệt thường dao động trong khoảng 0% – 5%, tùy theo mã HS cụ thể. Trường hợp không có C/O Form E, hàng hóa sẽ không được hưởng ưu đãi và phải áp dụng: Thuế nhập khẩu ưu đãi thông thường từ 5% – 12% hoặc 5% – 18%, tùy từng mã HS.
Thuế suất ưu đãi thông thường (5% – 20%): Áp dụng trong các trường hợp: Không có C/O; có C/O nhưng không đáp ứng quy tắc xuất xứ; hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia không ký FTA với Việt Nam.
2.2 Thuế Giá trị gia tăng (VAT)
Bên cạnh thuế nhập khẩu, khi nhập khẩu vải may mặc vào Việt Nam, doanh nghiệp, cá nhân còn phải nộp thuế giá trị gia tăng (VAT). Mức VAT thường áp dụng là 10%, tuy nhiên theo chính sách của Nhà nước, một số giai đoạn hoặc mặt hàng đặc thù có thể áp dụng mức 8% để hỗ trợ, kích thích sản xuất và tiêu dùng.
VAT được tính trên tổng trị giá tính thuế, bao gồm:
Giá CIF (Cost, Insurance, Freight) của lô hàng tại cảng Việt Nam;
Thuế nhập khẩu;
Các khoản phí liên quan khác (nếu có).
Công thức tính VAT nhập khẩu vải may mặc:
VAT = (Giá CIF + Thuế Nhập khẩu + Phí liên quan) x Thuế suất VAT (%)
Các bước tính thuế VAT nhập khẩu:
Bước 1: Xác định Giá tính thuế Nhập khẩu (Giá CIF):
VAT = (Giá CIF + Thuế nhập khẩu) x VAT = (10.000 +1.000) x 10% = 1.100 USD.
Bước 3: Tổng chi phí trước khi hàng về kho
Tổng chi phí = Giá CIF + Thuế nhập khẩu + VAT = 10.000 + 1.000 +1.100 = 12.100 USD.
3. Tra cứu và xác định thuế suất nhập khẩu như thế nào?
Trước khi nhập khẩu vải may mặc, việc tra cứu và xác định chính xác thuế suất nhập khẩu là bước quan trọng để tính toán chi phí, lập kế hoạch tài chính và đảm bảo khai báo hải quan đúng quy định. Thực hiện theo 3 bước sau:
Bước 1: Tra cứu HS code
Truy cập Cổng thông tin Hải quan Việt Nam (customs.gov.vn);
Chọn mục Tra cứu mã HS hoặc Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam;
Nhập từ khóa: “vải cotton”, “vải polyester”… để xác định mã HS chính xác.
Bước 2: Kiểm tra xuất xứ, chứng nhận C/O để hưởng ưu đãi thuế FTA
Ví dụ: C/O mẫu D (ASEAN), C/O theo CPTPP, EVFTA…
Chứng từ này giúp hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu, giảm hoặc miễn thuế.
Bước 3: Cập nhật các nghị định sửa đổi biểu thuế
Tra cứu biểu Thuế Nhập khẩu theo Nghị định 144/2024/NĐ-CP, cần tra cứu Phụ lục II kèm nghị định để biết mức thuế cho mã HS cụ thể.
Tra cứu Thuế ưu đãi FTA, phải tra theo biểu thuế FTA tương ứng (VD: VIFTA 131/2024, EVFTA, ACFTA, …).
Tra cứu mức thuế ngoài hạn ngạch (nếu phát sinh), áp dụng khi hàng vượt quota hoặc không được hưởng ưu đãi FTA — mức thường cao hơn thuế trong hạn ngạch.
Ví dụ minh hoạ mức thuế nhập khẩu cho một số loại vải phổ biến:
Vải polyester 100%
HS: 54023300
Thuế nhập khẩu MFN: khoảng 5% – 12%
Nếu có C/O FTA hợp lệ (ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU…): Thuế ưu đãi FTA có thể 0% hoặc thấp hơn MFN, tùy hiệp định và mã HS.
Vải len pha (95% wool + 5% polyester)
HS: 51121100
Thuế nhập khẩu MFN: khoảng 5% – 15%
Nếu có C/O FTA hợp lệ: Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo FTA, thường thấp hơn MFN (không phải mọi FTA đều có mức thuế là 0%).
Vải dệt thoi khổ hẹp 100% cotton
HS: 58061010
Thuế nhập khẩu MFN: khoảng 5% – 12%
Nếu có C/O FTA hợp lệ: Có thể hưởng thuế ưu đãi FTA, trong nhiều trường hợp mức thuế là 0%
Mỗi loại vải có thuế suất nhập khẩu khác nhau, doanh nghiệp cần tra cứu kỹ càng.
4. Quy trình khai báo thuế & nhập khẩu vải may mặc
Hiểu rõ thủ tục và thuế nhập khẩu vải may mặc là chìa khóa để quản lý chi phí, thời gian và rủi ro hiệu quả. Hướng dẫn dưới đây sẽ mô tả chi tiết 5 bước, từ bước chuẩn bị hồ sơ, khai báo thuế đến thông quan và nhận hàng.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ nhập khẩu, bao gồm:
Hợp đồng mua bán (Sales Contract): thể hiện điều kiện giao hàng (Incoterms), giá trị hợp đồng, thông tin người mua – bán.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): làm căn cứ tính trị giá hải quan và thuế.
Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill): chứng từ vận chuyển, xác nhận quyền nhận hàng.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O – nếu có): để hưởng thuế ưu đãi FTA (Form D, E, AK, AJ, EUR.1…).
Phiếu đóng gói (Packing List): thể hiện số kiện, trọng lượng, quy cách đóng gói.
Mô tả hàng hóa chi tiết: thành phần vải (cotton, polyester, wool…), tỷ lệ %, phương pháp dệt (dệt thoi/dệt kim), khổ vải, định lượng (GSM). Đây là cơ sở quan trọng để xác định đúng mã HS.
Bước 2: Khai báo hải quan trên hệ thống VNACCS/ECUS
Doanh nghiệp hoặc đơn vị dịch vụ logistics tiến hành khai tờ khai nhập khẩu trên hệ thống điện tử:
Khai mã HS: theo đúng chủng loại vải và mô tả kỹ thuật.
Khai xuất xứ hàng hóa: quốc gia sản xuất (phù hợp với C/O nếu có).
Khai trị giá tính thuế: giá CIF (giá hàng + bảo hiểm + cước vận chuyển).
Khai số lượng, trọng lượng, số kiện: khớp với Invoice và Packing List.
Khai loại hình nhập khẩu: kinh doanh, gia công, sản xuất xuất khẩu…
Sau khi khai báo, hệ thống sẽ phân luồng:
Luồng xanh: miễn kiểm tra hồ sơ và hàng hóa.
Luồng vàng: kiểm tra hồ sơ.
Luồng đỏ: kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa.
Bước 3: Tính và nộp các loại thuế
Các khoản thuế phải nộp gồm:
Thuế nhập khẩu: Áp dụng theo thuế MFN (theo Nghị định 144/2024/NĐ-CP), hoặc Thuế ưu đãi đặc biệt FTA nếu có C/O hợp lệ.
Thuế giá trị gia tăng (VAT): thông thường 8- 10% (tính trên tổng trị giá CIF + thuế nhập khẩu). Doanh nghiệp thực hiện nộp thuế điện tử qua ngân hàng có liên kết với Cơ quan Hải quan. Sau khi hệ thống ghi nhận đã nộp thuế, tờ khai mới đủ điều kiện thông quan.
Bước 4: Nộp C/O để hưởng thuế ưu đãi (nếu có)
Trường hợp hàng hóa có xuất xứ từ nước có FTA với Việt Nam:
Nộp C/O bản giấy hoặc điện tử đúng mẫu, đúng thời hạn theo quy định.
Hải quan kiểm tra: Tính hợp lệ của C/O và Sự phù hợp giữa C/O và hồ sơ hải quan (mã HS, mô tả hàng, số lượng). Nếu C/O hợp lệ, áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt (có thể 0%). Nếu C/O không hợp lệ hoặc thiếu, tạm áp thuế MFN, doanh nghiệp có thể bổ sung C/O sau để hoàn thuế (nếu đủ điều kiện).
Bước 5: Thông quan và nhận hàng
Sau khi hoàn tất kiểm tra (nếu có) và nộp đủ thuế, Hải quan ra quyết định thông quan. Doanh nghiệp, cá nhân phải làm thủ tục:
Nhận hàng tại cảng/kho,
Thanh lý lệnh giao hàng (D/O),
Vận chuyển hàng về kho sử dụng hoặc sản xuất.
Lưu ý: Nên lưu trữ toàn bộ hồ sơ nhập khẩu để phục vụ thanh tra, kiểm tra sau khi thông quan. Theo quy định về hải quan và kế toán thì thời gian lưu trữ tối thiểu: 5 năm, được áp dụng cho toàn bộ: Hồ sơ hải quan, Chứng từ thuế, C/O, Hồ sơ quyết toán (nếu có).
Hồ sơ nhập khẩu vải cần phải lưu trữ để làm bằng chứng xuất trình nếu có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
5. Những lưu ý quan trọng khi khai báo thuế nhập khẩu vải may mặc
Để việc kê khai thuế nhập khẩu mặt hàng vải may mặc diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật biểu thuế, nghị định mới, khai báo đúng HS Code… Chi tiết như sau:
5.1. Khai báo đúng HS code
Việc xác định mã HS chính xác là cực kỳ quan trọng. Khai sai HS code có thể dẫn đến:
Bị truy thu thuế với mức chênh lệch.
Phạt hành chính theo quy định của cơ quan hải quan.
Yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc kiểm tra thực tế lô hàng, gây chậm trễ thông quan.
Do đó, doanh nghiệp cần đối chiếu kỹ thông tin hàng hóa (thành phần, chất liệu, tính chất vải) với Biểu thuế xuất nhập khẩu để khai báo chính xác.
5.2. Cập nhật biểu thuế, Nghị định mới để khai báo đúng
Biểu thuế nhập khẩu, mức VAT và các ưu đãi theo FTA có thể thay đổi theo từng năm. Do đó, doanh nghiệp, cá nhân khi nhập khẩu vải may mặc cần thường xuyên cập nhật các nghị định, thông tư và biểu thuế mới nhất do Bộ Tài chính, Bộ Công Thương ban hành để:
Khai báo đúng thuế suất
Tận dụng ưu đãi thuế nhập khẩu đặc biệt nếu đủ điều kiện.
Việc không cập nhật thông tin có thể dẫn đến tính sai thuế, bị kiểm tra bổ sung hoặc mất cơ hội hưởng ưu đãi FTA.
5.3. Vải đặc biệt (chống cháy, bảo hộ, y tế…) cần kiểm định chất lượng
Một số loại vải may mặc đặc thù như: vải chống cháy, vải bảo hộ lao động, vải y tế… phải được kiểm định chất lượng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc tiêu chuẩn quốc tế trước khi đưa ra thị trường.
Việc kiểm định này sẽ giúp đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật; tránh rủi ro khi bị hải quan yêu cầu kiểm tra thực tế lô hàng; sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh bị trả lại hoặc phạt khi lưu thông trên thị trường.
6. Vì sao doanh nghiệp cần đơn vị logistics chuyên nghiệp tư vấn thuế nhập khẩu vải may mặc?
Doanh nghiệp cần đơn vị logistics để tư vấn thuế nhập khẩu vải may mặc vì họ có chuyên môn sâu về thủ tục hải quan, nắm rõ biểu thuế, mã HS, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí thuế, tránh sai sót. Cụ thể:
Chuyên môn về Thuế và Mã HS: Vải may mặc có nhiều loại (cotton, polyester, lụa, v.v.), mỗi loại có thể có mã HS, thuế suất riêng. Xác định đúng mã HS, tránh bị áp thuế sai hoặc cao hơn, hiểu rõ các biểu thuế ưu đãi, đặc biệt.
Hiểu biết về Thủ tục Hải quan: Hàng dệt may thường có yêu cầu chứng từ phức tạp, quy định chặt chẽ (như xuất xứ, kiểm định chất lượng). Đơn vị logistics sẽ giúp việc xử lý giấy tờ, khai báo, thông quan nhanh chóng, giảm thời gian chờ đợi tại cảng.
Hợp tác cùng đơn vị logistics am hiểu các thủ tục hải quan giúp quá trình nhập khẩu suôn sẻ, tránh rủi ro.
Tối ưu hóa Chi phí và Thời gian: Giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức vận chuyển, kho bãi hiệu quả, giảm thiểu chi phí không cần thiết. Tránh phạt vi phạm hành chính do khai báo sai hoặc chậm trễ.
Giảm thiểu Rủi ro Pháp lý: Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế, xuất xứ, an toàn, tránh bị kiểm tra gắt gao, tịch thu hàng hóa. Qua đó, doanh nghiệp có thể tập trung vào sản xuất, bán hàng, thay vì loay hoay với thủ tục giấy tờ, thuế quan phức tạp.
InterLOG hiện là đơn vị logistics chuyên nghiệp có hơn 20 năm năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn thủ tục hải quan cho các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Công ty có đội ngũ chuyên gia hàng đầu am hiểu về thuế xuất nhập khẩu, có mối quan hệ chặt chẽ với cơ quan hải quan các vùng.
Thêm vào đó, InterLOG còn có hệ thống Kho bãi/ hạ tầng CNTT hiện đại,...) giúp doanh nghiệp và khách hàng cá nhân nhập khẩu vải may mặc suôn sẻ, tiết kiệm chi phí và tuân thủ pháp luật thuế nhập khẩu. Do đó, nếu doanh nghiệp, cá nhân cần tư vấn thuế nhập khẩu vải may mặc và được hướng dẫn các thủ tục liên quan, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia InterLOG.
InterLOG - đối tác cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp tra cứu thuế và hoàn tất thủ tục nhập khẩu thuận lợi, tiết kiệm chi phí!
7. Câu hỏi thường gặp về thuế nhập khẩu vải may mặc
7.1. Thuế nhập khẩu vải may mặc hiện nay là bao nhiêu?
Thuế nhập khẩu vải may mặc không có một mức cố định, mà phụ thuộc vào các yếu tố chính: Mã HS của từng loại vải (chất liệu, tỷ lệ thành phần, phương pháp dệt…), Xuất xứ hàng hóa.
Thông thường, mức thuế phổ biến là thuế nhập khẩu MFN (ưu đãi thông thường): khoảng 0% – 20%. Thuế ưu đãi đặc biệt theo FTA: thường thấp hơn MFN, nhiều trường hợp 0% nếu đủ điều kiện.
7.2. Làm sao biết vải mình nhập thuộc mức thuế suất nào?
Để xác định đúng mức thuế, doanh nghiệp và cá nhân cần thực hiện theo các bước sau:
Xác định chính xác mã HS của vải (dựa trên thành phần sợi, tỷ lệ %, dệt thoi/dệt kim, khổ vải, định lượng…)
Tra cứu Biểu thuế nhập khẩu Việt Nam hiện hành (căn cứ thuế MFN theo Nghị định đang hiệu lực)
Xác định xuất xứ hàng hóa, kiểm tra có thuộc quốc gia ký FTA với Việt Nam hay không.
Tra biểu thuế ưu đãi FTA tương ứng (nếu có C/O)
7.3. Nhập vải từ quốc gia có FTA có được miễn thuế không?
Có thể. Tuy nhiên, nhập hàng từ quốc gia có FTA với Việt Nam chỉ được miễn/giảm thuế nhập khẩu vải khi:
Thuộc “danh mục hàng hóa” được hưởng ưu đãi theo FTA đó
Đáp ứng quy tắc xuất xứ theo yêu cầu
Nộp C/O hợp lệ theo đúng mẫu của hiệp định
Nếu thiếu một trong các điều kiện trên, vải nhập khẩu vẫn phải chịu thuế nhập khẩu như thông thường.
7.4. Cần chứng từ gì để được hưởng ưu đãi thuế FTA?
Để hưởng được ưu đãi thuế FTA, doanh nghiệp, cá nhân cần có Chứng nhận xuất xứ C/O theo mẫu FTA, cùng hồ sơ hợp lệ.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) theo đúng mẫu FTA, đây là chứng từ quan trọng nhất là: ví dụ: Form D (ASEAN); Form E (ASEAN – Trung Quốc); Form AK (ASEAN – Hàn Quốc); EUR.1 (EVFTA), CPTPP, RCEP…
Ngoài ra, còn phải có hồ sơ nhập khẩu bao gồm: Hợp đồng, Hóa đơn, Packing List, Vận đơn, Tờ khai hải quan. Các hồ sơ này cần phải phải đồng bộ và hợp lệ.
7.5. Khai báo thuế nhập khẩu vải ghi sai mã HS, bị xử phạt như thế nào?
Khi khai sai mã HS là rủi ro lớn trong nhập khẩu vải, doanh nghiệp và cá nhân có thể bị xử lý như sau:
Bị phạt về thuế:
Bị truy thu toàn bộ số thuế thiếu
Bị tính tiền chậm nộp: khoảng 0,03%/ngày trên số thuế thiếu
Bị xử phạt hành chính:
Phạt tiền từ 10% – 20% số thuế thiếu, nếu khai sai không dẫn đến trốn thuế
Phạt từ 1 đến 3 lần số thuế trốn, nếu bị xác định là hành vi gian lận
Có thể bị kiểm tra sau thông quan hoặc đưa vào diện kiểm tra rủi ro cao
7.6. Có cần nộp thêm VAT hay thuế khác khi nhập vải?
Có. Ngoài thuế nhập khẩu, thông thường doanh nghiệp và cá nhân phải nộp thêm thuế giá trị gia tăng (VAT) khoảng 8- 10%.
7.7. Nhập khẩu số lượng lớn để sản xuất hàng xuất khẩu có ưu đãi đặc biệt không?
Có thể có ưu đãi, nếu doanh nghiệp tham gia các loại hình sau:
Sản xuất xuất khẩu
Gia công cho thương nhân nước ngoài
Doanh nghiệp chế xuất (EPE)
Các hình thức ưu đãi có thể gồm:
Miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu
Hoàn thuế nhập khẩu khi sản phẩm được xuất khẩu
Ân hạn thuế theo quy định
Điều kiện bắt buộc:
Quản lý nguyên vật liệu, định mức, tồn kho rõ ràng