Hotline (028) 39435899
Ngôn ngữ
flag en
flag vi
flag zh
interlogistics logo

Thủ tục nhập khẩu vải may mặc đầy đủ, cập nhật mới 2026

Cập nhật đầy đủ thủ tục nhập khẩu vải may mặc 2026 từ quy trình, hồ sơ và lưu ý quan trọng, giúp việc nhập khẩu nhanh chóng, suôn sẻ, tránh rủi ro. Xem ngay!

Vải may mặc tuy không nằm trong danh mục cần giấy phép nhập khẩu đặc biệt, nhưng cần phải tuân thủ đầy các quy định pháp lý về thủ tục hải quan, thuế suất, kiểm định chất lượng… Hiểu điều này, dưới đây InterLOG đã tổng hợp các thông tin về thủ tục nhập khẩu vải may mặc mà doanh nghiệp cần nắm rõ để thực hiện đúng quy định pháp luật.

1. Tổng quan về ngành may mặc Việt Nam hiện nay

Việt Nam hiện nằm trong Top 3 quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt khoảng 44 tỷ USD và mục tiêu năm 2025 hướng tới mức 46–48 tỷ USD. Các thị trường xuất khẩu chủ lực của mặc hàng may mặc nước ta gồm: Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc. Đây là những thị trường có yêu cầu cao về chất lượng và cũng như tiến độ giao hàng.

Tuy nhiên, hiện nay, năng lực sản xuất nguyên liệu trong nước vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu cho sản xuất xuất khẩu, đặc biệt là các loại vải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật tiêu và chuẩn quốc tế. 

Do đó, để đảm bảo tiến độ thực hiện các đơn hàng xuất khẩu, các doanh nghiệp thường phải nhập khẩu vải. Thực tế này được phản ánh thông qua số liệu nhập khẩu vải năm 2025, khi trong 6 tháng đầu năm, kim ngạch nhập khẩu đạt 6,91 tỷ USD, tăng 3,1% so với cùng kỳ năm trước.

Tổng quan về ngành may mặc Việt Nam hiện nay
Vải may mặc tại Việt Nam hiện được nhập khẩu từ nhiều nước như Trung Quốc, Úc, Hàn Quốc, Châu Âu…

2. Chính sách pháp lý và Chính sách thuế đối với nhập khẩu vải may mặc

Để nhập khẩu vải may mặc suôn sẻ, doanh nghiệp cần quan tâm các chính sách pháp lý và thuế dưới đây:

2.1. Chính sách pháp lý đối với nhập khẩu vải may mặc

Theo quy định pháp luật hiện hành, vải may mặc không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam. Vì vậy, cá nhân và doanh nghiệp được phép thực hiện hoạt động nhập khẩu mặt hàng này.

Trong quá trình nhập khẩu vải may mặc, doanh nghiệp và cá nhân cần tuân thủ các quy định chuyên ngành liên quan. Cụ thể:

  • Thông tư số 21/2017/TT-BCT ngày 23/10/2017 của Bộ Công Thương, ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn hàm lượng Formaldehyt và các amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo trong sản phẩm dệt may.
  • Thông tư số 07/2018/TT-BCT ngày 26/4/2018 của Bộ Công Thương, sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư 21/2017/TT-BCT.
  • Căn cứ các quy định nêu trên, vải may mặc khi nhập khẩu vào Việt Nam phải được công bố hợp quy phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia trước khi đưa ra lưu thông trên thị trường. Đặc biệt, nếu vải được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đặc thù như đồ bảo hộ, vải chống cháy, vải y tế… doanh nghiệp có thể phải thực hiện kiểm nghiệm/đánh giá chất lượng theo quy chuẩn của ngành quản lý trước khi đưa sản phẩm cuối cùng ra thị trường.
  • Trường hợp doanh nghiệp không thực hiện công bố hợp quy theo quy định, hàng hóa sẽ không được phép phân phối ra thị trường. Do đó, khi thực hiện thủ tục nhập khẩu vải may mặc, cá nhân và doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý yêu cầu công bố hợp quy để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh phát sinh rủi ro trong quá trình thông quan và đưa vào sản xuất, kinh doanh.

2.2. Chính sách thuế đối với nhập khẩu vải may mặc

Đối với mặt hàng vải dệt may, khi thực hiện thủ tục nhập khẩu vải về Việt Nam, doanh nghiệp, cá nhân cần nộp thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (thuế VAT). 

Dựa trên mã HS của loại vải cụ thể khi nhập khẩu sẽ xác định được mức thuế phải nộp là bao nhiêu. Nhìn chung, mức thuế sẽ được áp dụng trong khoảng:

  • Thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi: Từ 5 - 20% (tùy mã HS).
  • Trường hợp nhập khẩu từ các nước có ký Hiệp định Thương mại Tự do với Việt Nam (FTA), nếu hàng hóa đảm bảo được các điều kiện thì có thể được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt 0%.
  • Thuế giá trị gia tăng: Từ 5 - 10% (tùy mã HS)

>> Chi tiết về thuế nhập khẩu vải may mặc

3. Xác định mã HS code cho vải may mặc

Với mặt hàng vải may mặc, mã HS được phân loại khá đa dạng tùy theo chất liệu và tính chất của vải. Do đó, để xác định đúng mã HS cho loại vải nhập khẩu, doanh nghiệp và cá nhân cần tra cứu trong Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu, từ Chương 50 đến Chương 60 thuộc Phần XI – Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt.

Phần XI bao gồm các chương chính liên quan đến vải và nguyên liệu dệt. Cụ thể như sau:

  • Chương 50: Tơ tằm
  • Chương 51: Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu này.
  • Chương 52: Bông
  • Chương 53: Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
  • Chương 54: Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo
  • Chương 55: Xơ, sợi staple nhân tạo
  • Chương 56: Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; sợi đặc biệt; sợi xe, sợi thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng.
  • Chương 57: Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
  • Chương 58: Các loại vải dệt thoi đặc biệt; vải chần sợi vòng; hàng ren; hàng trang trí; hàng thêu.
  • Chương 59: Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các sản phẩm dệt dùng trong công nghiệp.
  • Chương 60: Hàng dệt kim hoặc móc
  • Các Chương 61, 62 và 63 thuộc Phần XI chủ yếu áp dụng cho quần áo, hàng may mặc phụ trợ và các sản phẩm dệt đã hoàn thiện.
Xác định mã HS code cho vải may mặc
Tham khảo các chương phân loại mã HS Code của vải tùy theo chất liệu, cách sản xuất và ứng dụng.

Do đó, để xác định chính xác mã HS cho vải nhập khẩu, doanh nghiệp cần căn cứ vào chất liệu cấu thành (bông, polyester, nylon, tơ tằm…), phương pháp dệt (dệt thoi, dệt kim, không dệt), cũng như các đặc tính kỹ thuật khác của vải. 

Trên cơ sở đó, đối chiếu với Danh mục hàng hóa trong Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu để lựa chọn mã HS phù hợp, tránh rủi ro về thuế suất và thủ tục hải quan. Xác định đúng HS giúp khai báo chính xác và tránh rủi ro bị yêu cầu phân tích mẫu.

4. Hồ sơ nhập khẩu vải may mặc

Để đảm bảo quá trình nhập khẩu vải may mặc thông quan nhanh chóng, doanh nghiệp, cá nhân cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhập khẩu:

a) Hồ sơ nhập khẩu vải may mặc bao gồm:

  • Hợp đồng ngoại thương (Contract)
  • Hóa đơn thương mại (Invoice)
  • Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List)
  • Vận đơn (Bill of Lading)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) (nếu có – không bắt buộc)
  • Catalogue, tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả chi tiết về vải (trong trường hợp cần thiết để xác định chính xác mã HS).

Đối với mặt hàng vải may mặc, sau khi hoàn tất thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp phải tiến hành công bố hợp quy phù hợp. Điều này được quy định theo Thông tư số 21/2017/TT-BTC ngày 23/10/2017 của Bộ Tài chính, các sản phẩm dệt may thuộc Phụ lục I của QCVN 01:2017/BCT ban hành kèm theo Thông tư số 21 (ngoại trừ các sản phẩm có mã HS 9619).

b) Hồ sơ công bố hợp quy gồm:

  • Bản công bố hợp quy theo mẫu quy định (theo Mẫu 01 quy định tại Phụ lục V kèm theo Quy chuẩn này);
  • Kết quả thử nghiệm (test report) của sản phẩm dệt may, do phòng thử nghiệm được chỉ định/công nhận cấp
  • Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp (bản sao)
  • Tài liệu kỹ thuật, mô tả sản phẩm (thành phần, mục đích sử dụng…)
  • Nhãn hàng hóa hoặc mẫu nhãn dự kiến lưu thông trên thị trường.

Lưu ý: Hồ sơ hợp quy cần được nộp trước khi sản phẩm dệt may được đưa ra lưu thông tại thị trường Việt Nam.

5. Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu vải may mặc

Nhằm nhập khẩu vải may mặc thuận lợi, doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình thủ tục hải quan từ khâu chuẩn bị hồ sơ, khai báo hải quan đến thông quan và vận chuyển hàng hóa về kho lưu trữ.

Bước 1: Kiểm tra chính sách mặt hàng

Trước khi tiến hành nhập khẩu, doanh nghiệp cần xác định loại vải dự kiến nhập có thuộc diện quản lý hoặc kiểm tra chuyên ngành hay không.

  • Vải may mặc thông thường: không thuộc diện quản lý chuyên ngành khi nhập khẩu.
  • Vải chuyên dụng (vải chống cháy, vải bảo hộ lao động, vải y tế…): có thể phải kiểm tra chất lượng hoặc đáp ứng các yêu cầu riêng trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.

Bước 2: Xác định chính xác mã HS

Việc xác định mã HS cần căn cứ vào chứng từ của nhà cung cấp kết hợp với đặc điểm thực tế của hàng hóa. Khai báo đúng mã HS giúp doanh nghiệp áp dụng đúng thuế suất, hạn chế rủi ro bị yêu cầu phân tích mẫu hoặc bị ấn định thuế không chính xác.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu

Doanh nghiệp cần tập hợp đầy đủ các chứng từ cần thiết, bao gồm: hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, vận đơn, chứng nhận xuất xứ (nếu có), phiếu kiểm tra chất lượng và các tài liệu liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, nhãn mác hàng hóa theo quy định. 

Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu vải may mặc
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng yêu cầu sẽ giúp quá trình thông quan diễn ra nhanh chóng và hạn chế phát sinh kiểm tra bổ sung.

Bước 4: Khai báo hải quan

Để khai báo hải quan qua VNACCS/ECUS, doanh nghiệp, cá nhân cần chuẩn bị:

  • Đăng ký tài khoản với Tổng cục Hải quan
  • Mua chữ ký số
  • Cài đặt phần mềm VNACCS/ECUS.

Sau đó, lần lượt thực hiện theo từng bước như sau: 

  • Thiết lập thông tin, 
  • Nhập dữ liệu chi tiết trên các Tab (chung, hàng hóa, container, chứng từ) trong phần mềm, 
  • Truyền dữ liệu tờ khai để được cấp số và phân luồng,
  • Lấy kết quả, in tờ khai. 

Lưu ý: Khi nhập tờ khai cần đảm bảo chính xác các thông tin về loại vải, mã HS, số lượng, khối lượng, xuất xứ và các chứng từ đính kèm. Trên cơ sở đó, hệ thống hải quan sẽ tự động phân luồng hồ sơ.

Bước 5: Thực hiện thông quan

  • Luồng xanh: Hồ sơ hợp lệ, hàng hóa phù hợp khai báo → thông quan ngay.
  • Luồng vàng: Kiểm tra hồ sơ → doanh nghiệp nộp bổ sung chứng từ theo yêu cầu của hải quan.
  • Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa tại cảng/kho → phối hợp kiểm tra, lấy mẫu khi cần thiết.

Bước 6: Nhận hàng và hoàn thiện hồ sơ

Sau khi hàng hóa được thông quan, doanh nghiệp tiến hành nhận hàng tại cảng hoặc kho. Trường hợp hải quan yêu cầu bổ sung hồ sơ sau thông quan, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ để hoàn tất thủ tục và tránh các rủi ro pháp lý phát sinh.

Việc tuân thủ đúng quy trình thủ tục hải quan sẽ giúp doanh nghiệp, cá nhân nhập khẩu vải may mặc rút ngắn thời gian thông quan, tối ưu chi phí và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

6. Các lưu ý quan trọng khi nhập khẩu vải may mặc 

Khi thực hiện nhập khẩu vải may mặc, doanh nghiệp và cá nhân cần đặc biệt lưu ý một số nội dung quan trọng sau:

6.1. Về thủ tục hải quan

  • Khai báo mã HS chính xác: Cần xác định đúng mã HS theo thành phần và tính chất của vải nhằm tránh bị yêu cầu kiểm tra bổ sung, phân tích mẫu hoặc ấn định lại thuế.
  • Chuẩn bị đầy đủ chứng từ: Bao gồm hóa đơn thương mại, Packing List, C/O (nếu có), nhãn mác hàng hóa; đảm bảo các thông tin về số cuộn, trọng lượng, chiều dài (mét vải) thống nhất giữa chứng từ và hàng thực tế.
  • Kiểm tra chất lượng hàng hóa: Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ chất lượng vải ngay khi dỡ hàng để kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh.
  • Lưu trữ hồ sơ: Hồ sơ nhập khẩu cần được lưu trữ đầy đủ để phục vụ công tác kiểm tra sau thông quan của cơ quan hải quan.

6.2. Về tiêu chuẩn áp dụng tại thị trường tiêu thụ

  • Trường hợp nhập khẩu vải may mặc để sản xuất hàng xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản…, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng formaldehyt và các hóa chất bị hạn chế. Đồng thời, cần tuân thủ các quy định riêng của từng thị trường về an toàn sản phẩm, môi trường và trách nhiệm xã hội để đảm bảo đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế và thông quan thuận lợi.

Lưu ý:

  • Vải đã qua sử dụng thuộc danh mục cấm nhập khẩu vào Việt Nam.
  • Sản phẩm dệt may khi đưa ra tiêu thụ trên thị trường nội địa phải thực hiện công bố hợp quy theo quy định hiện hành. (Thông tư số 21/2017/TT-BTC ngày 23/10/2017 của Bộ Tài chính đã nêu bên trên).

7. InterLOG - Đơn vị Logistics chuyên nghiệp, hỗ trợ thủ tục nhập khẩu thuận lợi

Khi nhập khẩu vải may mặc, cá nhân và doanh nghiệp nên lựa chọn đơn vị khai báo hải quan và logistics chuyên nghiệp như InterLOG để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết. Bởi điều này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích như:

Tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro thủ tục

Thủ tục hải quan đối với vải may mặc và các sản phẩm dệt may tương đối phức tạp, liên quan đến mã HS, chính sách mặt hàng, quy chuẩn kỹ thuật và nhãn mác. 

Việc sử dụng dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp giúp đảm bảo hồ sơ đầy đủ, khai báo chính xác, nhanh chóng, hạn chế rủi ro không mong muốn như: bị phân luồng vàng/đỏ, yêu cầu kiểm tra bổ sung hoặc xử phạt hành chính.

Được tư vấn về tận tình về pháp lý và giúp xử lý tình huống bất ngờ

Các chuyên gia hàng đầu của InterLOG nắm vững các quy định pháp luật hiện hành, quy chuẩn kỹ thuật, yêu cầu về nhãn mác và cơ chế phân luồng hải quan. Đồng thời, họ có kinh nghiệm thực chiến, có khả năng xử lý hiệu quả nhiều tình huống bất ngờ, đặc biệt là các trường hợp phức tạp như: vải chuyên dụng, hàng nhập khẩu số lượng lớn, hoặc các lô hàng kết hợp nhập khẩu – xuất khẩu.

Được cung cấp các giải pháp logistics trọn gói với chi phí tối ưu 

InterLOG cung cấp giải pháp trọn gói bao gồm: vận chuyển quốc tế, kho bãi, giao nhận tận nơi, theo dõi lộ trình hàng hóa và quản lý chứng từ điện tử. Nhờ đó, doanh nghiệp và cá nhân sẽ giảm bớt khâu trung gian, hạn chế rủi ro thất lạc, chậm trễ, qua đó tối ưu chi phí vận hành.

InterLOG - Đơn vị Logistics chuyên nghiệp, hỗ trợ thủ tục nhập khẩu thuận lợi
InterLOG - Đơn giản hoá quy trình nhập khẩu vải may mặc, tuân thủ đúng quy định pháp luật, giúp doanh nghiệp thuận lợi kinh doanh!

>> Liên hệ ngay với InterLOG để được tư vấn chi tiết về thủ tục nhập khẩu vải may mặc và giải pháp logistics phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.

8. Câu hỏi thường gặp về thủ tục nhập khẩu vải may mặc

8.1. Nhập khẩu vải may mặc có cần giấy phép không?

Không. Theo quy định pháp luật hiện hành, vải may mặc không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc phải có giấy phép nhập khẩu, do đó cá nhân, doanh nghiệp được phép nhập khẩu vải may mặc về Việt Nam. Trường hợp hàng hóa nhập khẩu thuộc nhóm hàng hóa đặc thù, có thể bị quản lý chuyên ngành theo yêu cầu riêng (như hóa chất trong chất liệu vải).

8.2. Nhập khẩu vải có phải kiểm tra chất lượng không?

Thông thường là không bắt buộc kiểm tra chất lượng tại cửa khẩu đối với vải may mặc thông dụng. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm về hàm lượng hóa chất nếu đưa sản phẩm ra tiêu thụ trong nước. 

Riêng đối với mặt hàng vải chuyên dụng (như vải chống cháy, vải bảo hộ…), có thể cơ quan chức năng sẽ yêu cầu kiểm tra chất lượng trước khi lưu thông để đảm bảo phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia. Nếu sản phẩm xuất khẩu đi  EU, Mỹ, Nhật Bản, thì doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ theo tiêu chuẩn an toàn của nước sở tại.

8.3. Thời gian thông quan vải may mặc thường mất bao lâu?

Thời gian thông quan phụ thuộc vào luồng hải quan và mức độ kiểm tra hồ sơ/hàng hóa:

  • Luồng xanh: hồ sơ chính xác, đầy đủ → thông quan trong vòng vài giờ đến 1 ngày.
  • Luồng vàng: hồ sơ cần kiểm tra bổ sung → thông quan 1–2 ngày.
  • Luồng đỏ: kiểm tra thực tế hàng hóa/ lấy mẫu kiểm nghiệm → thông quan 2–3 ngày hoặc hơn tùy khối lượng và mức độ kiểm tra.

Thời gian có thể thay đổi nếu có yêu cầu kiểm tra chuyên ngành/phân tích mẫu trước khi thông quan.

8.4. Vải nhập khẩu khi bán trong nước có cần ghi nhãn không?

Có. Khi vải được nhập khẩu để bán lẻ hoặc đưa vào sản xuất hàng tiêu dùng trong nước, sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu về ghi nhãn hàng hóa theo quy định pháp luật hiện hành. 

Cụ thể, theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP (và các văn bản liên quan), sản phẩm cần có nhãn gốc và thường phải bổ sung nhãn phụ tiếng Việt ghi đầy đủ thông tin như tên hàng hóa, thành phần, xuất xứ, thông tin tổ chức nhập khẩu/chịu trách nhiệm tại Việt Nam, và các thông tin khác (hướng dẫn sử dụng, cảnh báo) để đảm bảo lưu thông hợp pháp, tránh bị xử phạt và bảo vệ người tiêu dùng. 

8.5. Có phải vải đã qua sử dụng bị cấm nhập khẩu không?

Đúng. Căn cứ theo danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng bị cấm nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ Công Thương ban hành (ví dụ Thông tư 08/2023/TT-BCT – quy định danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu), hầu hết các loại vải, sản phẩm may mặc đã qua sử dụng đều bị cấm nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. 

Những mặt hàng này không được phép thông quan, trừ trường hợp đặc biệt như nhập khẩu theo dạng phế liệu phục vụ tái chế – phải có giấy phép đặc biệt và tuân thủ điều kiện rất chặt chẽ về môi trường, xử lý phế liệu (quy trình, chứng nhận, cấp phép theo luật về phế liệu và môi trường).

Kết bài

Việc nhập khẩu vải may mặc năm 2026 sẽ trở nên dễ dàng, an toàn và hiệu quả khi nắm vững quy trình, hồ sơ và các lưu ý pháp lý. Chọn đồng hành cùng InterLOG, bạn sẽ được đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm tư vấn các giải pháp logistics trọn gói, từ cập nhật các quy định mới nhất, đến hướng dẫn khai báo hải quan, sắp xếp tuyến vận chuyển tối ưu,.. qua đó, giúp quá trình nhập khẩu hàng hoá diễn ra nhanh chóng, suôn sẻ và tiết kiệm chi phí.

Tác giả: InterLOG
Chia sẻ
Đã copy link
Liên hệ với chúng tôi