Thị trường ô tô tại Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu nhập khẩu phụ tùng ô tô ngày càng cao. Tuy nhiên, quy trình nhập khẩu không hề đơn giản và yêu cầu doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục nhập khẩu phụ tùng cho ô tô, những chi phí liên quan và lưu ý quan trọng.
Thị trường ô tô Việt Nam đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh, đặc biệt trong những năm gần đây. Số lượng xe ngày càng gia tăng kéo theo nhu cầu thay thế và nâng cấp phụ tùng. Hiện nay, các dòng xe hạng sang, xe điện và xe hybrid đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, khiến nhu cầu nhập khẩu phụ tùng chính hãng (OEM) và phụ tùng thay thế aftermarket tăng mạnh. Trong đó, phụ tùng aftermarket được ưa chuộng nhờ chi phí hợp lý, trong khi phụ tùng OEM đảm bảo chất lượng cao và tuổi thọ lâu dài.
Phụ tùng ô tô nhập khẩu vào Việt Nam chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Trung Quốc và Mỹ. Các quốc gia này có nền công nghiệp sản xuất phụ tùng tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, phù hợp với nhu cầu của thị trường Việt Nam.
Nhập khẩu phụ tùng xe ô tô đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để tránh những rủi ro liên quan đến hải quan và thuế nhập khẩu. Dưới đây là các quy định quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ.
Phụ tùng đã qua sử dụng: Theo quy định hiện hành, một số loại phụ tùng ô tô đã qua sử dụng bị cấm nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn giao thông và kiểm soát chất lượng sản phẩm lưu thông trên thị trường. Các loại phụ tùng bị cấm nhập khẩu bao gồm động cơ đã qua sử dụng, hộp số cũ, bộ phận hệ thống phanh bị mòn, túi khí cũ,...
Chứng nhận hợp quy: Một số phụ tùng quan trọng phải có giấy chứng nhận hợp quy trước khi được phép nhập khẩu và phân phối. Những phụ tùng này bao gồm:
Hệ thống phanh (má phanh, đĩa phanh, bộ điều chỉnh phanh).
Túi khí và cảm biến túi khí.
Đèn chiếu sáng trước và sau (đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan).
Hệ thống lái (vô lăng, trục lái, cơ cấu trợ lực lái).
Kính chắn gió và các bộ phận an toàn khác.
Danh mục hàng hóa nhập khẩu có điều kiện: Một số loại phụ tùng cần giấy phép nhập khẩu hoặc kiểm tra chất lượng theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải và Bộ Công Thương. Các loại phụ tùng thuộc danh mục này có thể bao gồm:
Động cơ mới và bộ điều khiển động cơ.
Bộ chuyển đổi khí thải (catalytic converter).
Hệ thống treo (giảm xóc, lò xo, tay đòn).
Hệ thống nhiên liệu (bơm xăng, vòi phun nhiên liệu).
Hệ thống truyền động (bộ ly hợp, trục truyền động, vi sai).
Việc nhập khẩu các phụ tùng trên đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ kiểm định, chứng nhận chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định.
Mã HS Code (Harmonized System Code) là mã số được sử dụng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Việc xác định chính xác mã HS rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến:
Thuế suất nhập khẩu: Từng loại phụ tùng có mức thuế nhập khẩu khác nhau, doanh nghiệp cần xác định mã HS phù hợp để tính toán chi phí chính xác.
Thủ tục hải quan: Hải quan sử dụng mã HS để kiểm tra tính hợp lệ của hàng hóa, xác định yêu cầu kiểm tra chất lượng hoặc giấy phép nhập khẩu nếu cần thiết.
Doanh nghiệp khi nhập khẩu phụ tùng ô tô có thể tra cứu danh mục mã HS tại Tổng cục Hải quan Việt Nam hoặc nhờ chuyên gia tư vấn để đảm bảo sử dụng mã đúng, tránh các rủi ro về thuế và thủ tục hành chính.
8706 – Khung gầm đã lắp động cơ
8707 – Phụ tùng thân xe
8708 – Phụ tùng và phụ kiện xe có động cơ
8407, 8408 – Động cơ xe
8409 – Bộ phận của động cơ (xupap, quy lát, thân máy, xilanh, chế hòa khí)
8512 – Hệ thống đèn các loại (đèn hậu, đèn pha)
8413, 8414 – Bơm nước, máy nén khí, quạt gió
8483 – Trục khuỷu, bánh răng
Mã HS | Mô tả |
8483 | Trục truyền động và tay biên; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác; bánh đà và ròng rọc; ly hợp và khớp nối |
848310 | Trục truyền động và tay biên |
84831024 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
84831026 | Các loại phụ tùng cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc |
84831027 | Các loại phụ tùng cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
848320 | Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa |
84832030 | Dùng cho động cơ xe thuộc Chương 87 |
848330 | Thân ổ, không lắp ổ bi hay ổ đũa Gối đỡ trục dùng ổ trượt |
84833030 | Dùng cho động cơ xe của Chương 87 |
848340 | Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp Vít bi hoặc vít đũa Hộp số và các cơ cấu điều tốc khác |
84835000 | Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
848390 | Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt |
851220 | Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác |
8708 | Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
87082918 | Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 |
87082920 | Bộ phận của dây đai an toàn |
Chi phí nhập khẩu phụ tùng ô tô không chỉ bao gồm giá hàng hóa mà còn nhiều khoản thuế và phí khác. Nắm rõ cách tính thuế giúp doanh nghiệp dự toán chính xác ngân sách và tối ưu hóa lợi nhuận.
>> Xem đầy đủ Biểu thuế XNK 2025 TẠI ĐÂY
Khi nhập khẩu phụ tùng ô tô, doanh nghiệp phải chịu các loại thuế sau:
Thuế nhập khẩu: Áp dụng theo mã HS Code của từng loại phụ tùng. Mỗi loại phụ tùng có mức thuế suất khác nhau tùy theo danh mục hàng hóa do Tổng cục Hải quan quy định, dao động từ 22.5% - 45% tùy loại.
Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Thông thường dao động từ 8% - 10%. Mức thuế cụ thể phụ thuộc vào loại phụ tùng và chính sách thuế hiện hành.
Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có): Chỉ áp dụng đối với một số phụ tùng đặc thù như hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống treo khí nén, hoặc một số bộ phận có tính chất xa xỉ khác.
Theo Nghị định 21/2025/NĐ-CP, chính phủ quy định về ưu đãi thuế cho ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô đến hết năm 2027. Các ưu đãi bao gồm:
Miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu, vật tư, linh kiện phục vụ sản xuất phụ tùng ô tô trong nước.
Ưu đãi thuế GTGT cho các doanh nghiệp sản xuất linh kiện thuộc ngành công nghiệp hỗ trợ.
Hỗ trợ thuế tiêu thụ đặc biệt đối với một số sản phẩm linh kiện trọng yếu có tỷ lệ nội địa hóa cao.
Ngoài ra, nếu doanh nghiệp nhập khẩu phụ tùng ô tô từ các quốc gia có hiệp định thương mại tự do với Việt Nam như ASEAN (ATIGA), EU (EVFTA), Hàn Quốc (VKFTA), mức thuế suất có thể được giảm đáng kể khi có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ.
Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ quy định về thuế nhập khẩu đối với từng loại phụ tùng để đảm bảo tính chính xác trong khai báo hải quan và tối ưu hóa chi phí nhập khẩu.
Thuế nhập khẩu được tính theo công thức:
Thuế nhập khẩu = Trị giá CIF x Thuế suất nhập khẩu |
Trong đó:
Trị giá CIF = Giá FOB + Chi phí vận chuyển + Bảo hiểm.
Thuế suất nhập khẩu phụ thuộc vào mã HS Code của sản phẩm.
Doanh nghiệp có thể được hưởng mức thuế ưu đãi khi có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) từ các quốc gia có hiệp định thương mại tự do với Việt Nam. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí nhập khẩu. Các hiệp định thương mại như EVFTA, CPTPP, AKFTA,... đều mang lại nhiều lợi thế thuế quan cho doanh nghiệp nhập khẩu phụ tùng ô tô.
Để được hưởng ưu đãi thuế, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ phù hợp với từng hiệp định. Việc khai báo mã HS chính xác và sử dụng đúng mẫu C/O sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí thuế nhập khẩu. Ngoài ra, doanh nghiệp cần kiểm tra và đảm bảo rằng nhà cung cấp nước ngoài tuân thủ các quy định về xuất xứ để tránh trường hợp bị từ chối ưu đãi thuế.
Quy trình nhập khẩu phụ tùng dành cho ô tô bao gồm các bước quan trọng dưới đây:
Doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:
Tờ khai hải quan.
Hóa đơn thương mại (Invoice).
Vận đơn (Bill of Lading).
Chứng nhận xuất xứ (C/O) nếu có.
Danh sách đóng gói (Packing List).
Các chứng từ kiểm tra chất lượng (nếu có).
Lưu ý: Kiểm tra kỹ các thông tin trên chứng từ để đảm bảo không xảy ra sai sót, tránh tình trạng bị trả lại hoặc phát sinh chi phí không đáng có.
Quy trình thông quan thường bao gồm các bước sau:
Khai báo hải quan: Điền thông tin tờ khai và nộp hồ sơ tại cơ quan hải quan.
Mở tờ khai: Tùy theo kết quả phân luồng (xanh, vàng, đỏ) để xử lý tiếp.
Kiểm tra hàng hóa: Trong trường hợp phân luồng vàng hoặc đỏ, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để kiểm tra thực tế.
Hải quan tiến hành kiểm tra thực tế hàng hóa nếu có nghi vấn.
Nếu đạt yêu cầu, hàng hóa sẽ được thông quan và doanh nghiệp có thể tiếp nhận hàng.
Doanh nghiệp thanh toán thuế và phí nhập khẩu theo quy định.
Vận chuyển hàng hóa về kho và thực hiện kiểm tra nội bộ.
Hoàn tất thủ tục nhập khẩu và lưu trữ hồ sơ theo yêu cầu kiểm toán sau này.
Việc nhập khẩu phụ tùng ô tô không chỉ đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp lý mà còn cần có chiến lược hợp lý để tối ưu chi phí và thời gian. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp không thể bỏ qua
Doanh nghiệp cần kiểm tra rõ ràng nguồn gốc và chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp để đảm bảo rằng phụ tùng nhập khẩu đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mà còn giúp tránh rủi ro về hàng giả, hàng kém chất lượng.
Việc tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình nhập khẩu phụ tùng ô tô là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định liên quan để tránh bị phạt và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Điều này bao gồm việc đảm bảo các chứng từ nhập khẩu, hồ sơ kiểm định và tuân thủ quy trình khai báo hải quan đúng quy định.
Lựa chọn đối tác logistics đáng tin cậy cũng là yếu tố then chốt giúp tối ưu thời gian và chi phí vận chuyển. Đối tác logistics chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc thực hiện các thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa. Việc sử dụng dịch vụ của các đơn vị có kinh nghiệm sẽ giúp giảm thiểu tình trạng chậm trễ và tối ưu hóa chi phí nhập khẩu.
Hiểu rõ thủ tục nhập khẩu phụ tùng ô tô sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được các rủi ro không đáng có. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hoặc báo giá, hãy liên hệ ngay với InterLOG để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!