Hotline (028) 39435899
Ngôn ngữ
flag en
flag vi
flag zh
interlogistics logo

Bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế & Cách tính chi tiết

Cập nhật bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế 2026. Hướng dẫn công thức tính cước, các loại phụ phí và giải pháp tối ưu chi phí cùng InterLOG.

Nắm rõ các thông tin liên quan đến giá cước vận chuyển hàng hóa đường hàng không quốc tế giúp khách hàng tính toán và cân đối tốt các chi phí cho lô hàng hóa của mình. Hãy cùng InterLOG tìm hiểu chi tiết cước phí vận chuyển đường hàng không trong bài viết dưới đây!

1. Tìm hiểu các loại cước phí đường hàng không quốc tế

Cước vận tải hàng không không phải là một con số cố định. Nó là tổng hợp của cước chính (freight) và nhiều loại phụ phí (surcharges), mỗi khoản mục có mục đích riêng.

1.1. Các loại cước chính (Air Freight Rates)

Cước chính là chi phí cơ bản cho việc vận chuyển hàng hóa từ sân bay đi (A) đến sân bay đến (B). Giá được niêm yết theo từng cấp độ khối lượng.

  • Cước tối thiểu (Minimum rate - MR): Mức phí thấp nhất bạn phải trả cho một lô hàng, ngay cả khi tính theo công thức ra giá thấp hơn. Áp dụng cho các kiện hàng rất nhỏ.

  • Cước hàng bách hóa (General cargo rate - GCR): Mức giá tiêu chuẩn, áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường không có mức cước ưu đãi riêng.

  • Cước hàng theo loại (Class cargo rate - CCR): Mức cước đặc biệt, thường là phần trăm của GCR, áp dụng cho các mặt hàng cụ thể. Ví dụ: Hàng giá trị cao (vàng, kim cương) có thể tính 200% GCR, trong khi báo chí, sách vở có thể chỉ 50% GCR.

  • Cước hàng gửi nhanh/Priority (Express/Sprint rate): Mức cước cao hơn 30-50% để đảm bảo hàng được ưu tiên xếp chuyến đầu tiên, phù hợp cho hàng khẩn cấp, mẫu mã cần gấp.

  • Cước theo thỏa thuận (Contract rate): Mức cước ưu đãi được thương lượng dành cho các khách hàng thường xuyên có khối lượng hàng lớn và ổn định.

1.2. Các loại phụ phí phổ biến (Surcharges)

Đây là các khoản phí bắt buộc, chiếm phần đáng kể trong tổng chi phí.

  • Phí nhiên liệu (Fuel surcharge - FSC): Biến động lớn nhất, thay đổi theo giá nhiên liệu toàn cầu. Thường chiếm 20-40% tổng cước.

  • Phí an ninh hàng không (Security surcharge - SSC): Chi phí cho các biện pháp an ninh, soi chiếu tại sân bay.

  • Phí xử lý hàng hóa sân bay (Terminal handling charge - THC): Phí bốc xếp, xử lý hàng hóa tại kho hàng của sân bay đi và đến.

  • Phí khai báo hải quan điện tử (Ví dụ: AMS cho Mỹ, ENS cho EU): Bắt buộc phải truyền dữ liệu tờ khai hải quan trước khi hàng đến.

  • Phí vận đơn (Airway Bill Fee - AWB): Phí làm chứng từ vận tải chính.

  • Phí chứng từ (Documentation fee): Phí xử lý bộ hồ sơ xuất nhập khẩu.

>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng mới nhất

cước vận chuyển hàng không quốc tế
Có 6 loại cước phí vận tải đường hàng không quốc tế hiện nay.

2. Công thức tính giá cước vận chuyển đường hàng không quốc tế

Công thức cước phí vận tải hàng không quốc tế:

Cước hàng không = Đơn giá cước (Rate) x Khối lượng tính cước (Chargeable Weight)

Trong đó:

  • Đơn giá cước là chi phí doanh nghiệp phải trả cho mỗi đơn vị khối lượng hàng hóa. Tùy vào khối lượng hàng mà cước phí sẽ có sự thay đổi.

  • Khối lượng tính cước chính là yếu tố phức tạp và quan trọng nhất mà mọi doanh nghiệp cần hiểu rõ. Hãng hàng không sẽ tính phí dựa trên khối lượng nào có lợi hơn cho họ giữa hai phương án: trọng lượng thực của hàng hóa và không gian mà hàng chiếm dụng trên máy bay.

Bước 1: Xác định khối lượng thể tích (Volumetric weight)

Vì máy bay có giới hạn về không gian, hãng hàng không quy đổi kích thước kiện hàng ra một con số khối lượng tương đương, gọi là khối lượng thể tích.

Công thức chuẩn theo Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA):

Khối lượng thể tích (kg) = (Dài x Rộng x Cao tính bằng cm) / 6000

Ví dụ: Một thùng hàng kích thước 50cm x 40cm x 30cm sẽ có khối lượng thể tích là: (50 x 40 x 30) / 6000 = 10kg.

Bước 2: So sánh với khối lượng thực tế (Actual weight)

Khối Lượng Tính Cước sẽ là con số LỚN HƠN giữa Khối Lượng Thể Tích và Khối Lượng Thực Tế.

Ví dụ 1: Một kiện hàng nặng 50kg, kích thước 60x50x40cm.

  • Khối lượng thực tế: 50 kg

  • Khối lượng thể tích: (60x50x40)/6000 = 20 kg

  • Khối lượng tính cước: 50 kg (lấy số lớn hơn).

Ví dụ 2: Một kiện hàng nhẹ, cồng kềnh nặng 15kg, kích thước 100x80x60cm.

  • Khối lượng thực tế: 15 kg

  • Khối lượng thể tích: (100x80x60)/6000 = 80 kg

  • Khối lượng tính cước: 80 kg (lấy số lớn hơn). Đây là lý do tại sao đóng gói gọn nhẹ là rất quan trọng.

Bước 3: Áp dùng đơn giá theo cấp độ khối lượng

Đơn giá cước (Rate) không cố định mà giảm dần theo từng cấp độ khối lượng, khuyến khích doanh nghiệp gửi hàng số lượng lớn. Sau khi xác định được "khối lượng tính cước", bạn sẽ tìm mức giá phù hợp:

  • Dưới 45kg: Giá cao nhất.

  • Từ 45 - dưới 100kg: Giá đã tốt hơn.

  • Từ 100 - dưới 300kg: Giá ưu đãi hơn nữa.

  • Trên 500kg hoặc 1000kg: Mức giá cạnh tranh nhất.

Ví dụ: Với kiện hàng nhẹ, cồng kềnh ở trên (khối lượng tính cước 80kg), Quý khách sẽ được áp dụng mức giá cho nhóm "+45kg" (tức từ 45kg trở lên), thay vì mức giá cao cho nhóm "-45kg".

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tính khối lượng hàng hóa vận chuyển chi tiết

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải hàng hóa quốc tế

Giá cước vận chuyển hàng hóa đường hàng không quốc tế cao hay thấp sẽ tùy thuộc vào 3 yếu tố sau:

3.1. Loại hàng hóa

Đa phần hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không là loại hàng có giá trị cao. Tùy vào tính chất của hàng mà phải đóng gói cẩn thận và sắp xếp ở khoang phù hợp để bảo đảm không bị hư hỏng. Vì thế mà cước phí cũng sẽ tăng lên.

3.2. Cách thức vận chuyển

Mỗi cách thức vận tải hàng không mà mức giá cước sẽ có sự chênh lệch. Ví dụ nếu doanh nghiệp cần vận chuyển hàng gấp thì phải sử dụng dịch vụ vận tải hàng không nhanh, phí cước cao nhiều hơn so với vận chuyển thông thường.

3.3. ​​Chính sách thuế quan và biến động thị trường

Các thay đổi về thuế quan, như việc Mỹ chấm dứt chính sách miễn trừ thuế "de minimis", có thể làm giảm đáng kể lượng hàng giá trị thấp, dẫn đến dư thừa công suất và tạo áp lực giảm giá cước. Xu hướng "gom hàng sớm" để né thuế cũng tạo ra các đợt tăng, giảm nhu cầu đột biến theo mùa.

>> Xem thêm: Việt - Mỹ bước vào vòng đàm phán thuế quan

3.4. Chênh lệch cung - cầu công suất

Giá cước giao ngay có thể thay đổi nhanh chóng dựa trên tình trạng đầy hay vắng của các chuyến bay. Báo cáo từ Xeneta cho thấy thị trường có thể ghi nhận mức giảm 4% trong một tháng nhưng sau đó lại bật tăng 14% chỉ sau vài tuần.

3.5. Hãng hàng không vận chuyển

Mỗi hãng hàng không sẽ có bảng giá cước phí và cách tính cước khác nhau. Doanh nghiệp nên liên hệ hãng hàng không để được tư vấn giá cước và lựa chọn đơn vị vận chuyển phù hợp với khả năng tài chính.

cách tính giá cước vận chuyển hàng hóa
Giá cước hàng không quốc tế phụ thuộc vào loại hàng hóa, cách vận chuyển và hãng hàng không.

4. Tại sao nên chọn InterLOG để vận chuyển hàng hóa đường hàng không quốc tế?

InterLOG là công ty chuyên cung cấp dịch vụ vận tải đường hàng không quốc tế được nhiều khách hàng tin chọn, bởi các ưu thế sau:

  • Tối ưu hóa chi phí nhờ mạng lưới và khối lượng:cổ đông của Asean Cargo Gateway (ACG), InterLOG có đặc quyền vận hành các chuyến bay chiến lược tại Đông Nam Á. Với khối lượng hàng hóa tập trung lớn, chúng tôi có khả năng đàm phán mức cước hợp đồng ưu đãi và giảm thiểu phụ phí cho khách hàng. Dịch vụ ghép lô hàng lẻ (Air Consol) giúp các doanh nghiệp nhỏ hưởng mức giá của khối lượng lớn.

  • Minh bạch và kiểm soát rủi ro: Chúng tôi cung cấp báo giá "all-in" trọn gói, cam kết không phát sinh. Đội ngũ chuyên gia am hiểu quy định quốc tế và trong nước hỗ trợ xử lý toàn bộ chứng từ, khai báo hải quan, đảm bảo tuân thủ và tránh phạt phí do sai sót.

  • Giải pháp logistics toàn diện: Ngoài vận chuyển hàng không thuần túy, InterLOG cung cấp giải pháp door-to-door tích hợp, bao gồm vận tải nội địa, kho bãi, đóng gói và theo dõi hành trình 24/7, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động cốt lõi.

Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của InterLOG để nhận báo giá cạnh tranh, tư vấn lộ trình tối ưu và giải pháp vận chuyển hàng không phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh của bạn.

vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không quốc tế
InterLOG sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả với mức chi phí tối ưu.

5. Câu hỏi thường gặp về cước phí vận chuyển hàng không

5.1. Làm sao để ước tính cước phí nhanh nhất?

Cách nhanh nhất là cung cấp thông tin trọng lượng, kích thước và điểm đến cho đơn vị vận chuyển như InterLOG để nhận báo giá chính xác. Quý khách cũng có thể tự tính sơ bộ dựa trên khối lượng thể tích (Dài x Rộng x Cao (cm) / 6000).

5.2. Có những loại phụ phí nào thường gặp?

Ngoài cước vận chuyển chính, thường có các phụ phí bắt buộc như: Phí nhiên liệu (FSC), Phí an ninh (SSC), Phí xử lý sân bay (THC) và Phí khai báo hải quan (như AMS cho Mỹ, ENS cho EU).

5.3. Làm thế nào để giảm chi phí vận chuyển hàng không?

Ba cách hiệu quả nhất là: Tối ưu đóng gói để giảm thể tích, linh hoạt thời gian tránh mùa cao điểm, và s.ử dụng dịch vụ ghép hàng (Air Consol) cho hàng lẻ để hưởng giá khối lượng lớn.

=>> Xem thêm: Hàng lẻ và hàng container khác nhau ở điểm nào?

5.4. InterLOG có hỗ trợ thủ tục hải quan không?

Có. InterLOG hỗ trợ trọn gói thủ tục hải quan và chứng từ, với báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.

5.5. Thời gian vận chuyển hàng không quốc tế mất bao lâu?

Thời gian phụ thuộc vào tuyến bay, thường từ 3-7 ngày cho các chuyến trực tiếp. Dịch vụ chuyển phát nhanh có thể rút ngắn còn 1-3 ngày.

Bài viết trên là các thông tin về giá cước vận chuyển hàng hóa đường hàng không quốc tế. Nhìn chung cước phí hàng không quốc tế của mỗi loại hàng hóa sẽ khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Để quy trình vận chuyển hàng hóa thuận lợi hơn và tiết kiệm chi phí, doanh nghiệp nên hợp tác với công ty cung cấp dịch vụ vận tải chuyên nghiệp để được hỗ trợ một cách tốt nhất.

Tác giả: InterLOG
Chia sẻ
Đã copy link
Liên hệ với chúng tôi
Tin tức liên quan