Hotline (028) 39435899
Ngôn ngữ
flag enflag vi
interlogistics logo

Arrival Notice là gì? Giải thích chi tiết về giấy báo hàng đến

Arrival Notice là gì? Đây là giấy báo hàng đến, có vai trò quan trọng trong thủ tục xuất nhập khẩu. Tìm hiểu ngay nội dung chính và lưu ý khi nhận Arrival Notice.

Trong chuỗi cung ứng quốc tế, Arrival Notice là một chứng từ quan trọng mà các doanh nghiệp, từ những người mới bước vào ngành cho đến các chuyên gia kỳ cựu, cần hiểu rõ. Vậy Arrival Notice là gì? Hãy cùng InterLOG nhìn nhận chuyên sâu về loại chứng từ này, từ định nghĩa, đặc điểm, nội dung chi tiết đến quy trình xử lý.

1. Arrival Notice là gì?

Arrival Notice còn gọi là giấy thông báo hàng đến, là một chứng từ vận tải được phát hành bởi các hãng tàu, hãng bay hoặc công ty logistics, với mục đích:

  • Thông báo về thời gian hàng hóa đến nơi đích: Thông tin cụ thể về thời gian dự kiến hàng cập cảng hoặc sân bay.

  • Cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng: Bao gồm số lượng, loại hàng hóa, thông tin vận đơn và các khoản phí liên quan.

  • Hỗ trợ người nhận hàng lập kế hoạch khai thác hàng hóa: Dựa trên thông tin trong Arrival Notice, người nhận hàng có thể chuẩn bị các thủ tục nhập khẩu, như khai báo hải quan hoặc nhận hàng tại cảng/sân bay.

Arrival Notice không chỉ là tài liệu thông báo mà còn là căn cứ pháp lý và tài chính quan trọng trong vận tải quốc tế, đảm bảo sự minh bạch và phối hợp giữa các bên liên quan.

arrival-noice-la-gi
Arrival Notice - Chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu, cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng và thời gian đến.

>> Xem thêm: Phí D/O là gì? Cập nhật những quy định mới nhất cần lưu ý

2. Đặc điểm của Arrival Notice

Arrival Notice là một tài liệu quan trọng trong quá trình nhập khẩu hàng hóa. Được phát hành bởi bên vận tải hoặc dịch vụ logistics, chứng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc thông báo trạng thái và thông tin lô hàng. Điều đặc biệt cần lưu ý, Arrival Notice chỉ áp dụng cho hàng nhập khẩu và là một phần không thể thiếu trong quy trình khai báo hải quan và lấy hàng. Việc xác định ai sẽ phát hành Arrival Notice cũng rất quan trọng, có thể là hãng tàu, hãng bay hoặc công ty logistics/Forwarder tùy vào loại hàng hóa và phương thức vận chuyển.

2.1. Đặc điểm của Arrival Notice

Arrival Notice có những đặc điểm quan trọng như:

  • Chỉ áp dụng cho hàng nhập khẩu: Chứng từ này không được sử dụng trong các lô hàng xuất khẩu.

  • Phát hành bởi bên vận tải hoặc dịch vụ logistics: Có thể là hãng tàu, hãng bay hoặc công ty logistics/Forwarder.

  • Thông báo trạng thái và thông tin lô hàng: Bao gồm số lượng, tình trạng hàng hóa, và cước phí vận chuyển mà người nhận hàng cần thanh toán.

  • Vai trò pháp lý quan trọng: Là tài liệu cần thiết trong khai báo hải quan và lấy hàng.

2.2. Ai là người phát hành Arrival Notice?

Arrival Notice thường được phát hành bởi các bên sau:

Hãng tàu/ hãng bay: Khi hàng hóa được vận chuyển trực tiếp, hãng tàu hoặc hãng bay sẽ gửi Arrival Notice đến consignee hoặc thông qua đại lý.

Công ty Forwarder/Logistics:

  • Với hàng nguyên container (FCL): Hãng tàu phát hành trực tiếp Arrival Notice.

  • Với hàng lẻ (LCL): Forwarder hoặc công ty logistics nhận Arrival Notice từ hãng tàu và phát hành lại cho người nhận hàng.

Quy trình phát hành:

  • Hàng FCL: Hãng tàu gửi trực tiếp giấy báo cho consignee.

  • Hàng LCL: Forwarder phát hành lại giấy báo dựa trên thông tin từ hãng tàu.

>> Xem thêm: Quy trình nhập khẩu hàng hóa chi tiết & 5 lưu ý nên biết

3. Nội dung chính trên Arrival Notice

Arrival Notice là một tài liệu cung cấp các thông tin quan trọng để hỗ trợ người nhận hàng thực hiện các thủ tục cần thiết. Nội dung trên Arrival Notice thường bao gồm:

arrival-noice-la-gi-1
Mẫu form A/N cơ bản trong xuất nhập khẩu 
  • Shipper: Tên, địa chỉ liên lạc của người gửi hàng/người bán.

  • Consignee: Tên, địa chỉ liên lạc của người nhận hàng/người mua.

  • Notify Party: Thông tin chi tiết bên thông báo (có thể là đại lý hải quan/công ty giao nhận vận tải được chỉ định bởi người nhận hàng) bao gồm tên, địa chỉ, chi tiết liên lạc.

  • B/L, SWB hoặc AWB Number: Số vận đơn gốc, số vận đơn đường biển hoặc số vận đơn đường hàng không thường được chỉ định bởi người vận chuyển.

  • Vessel/Flight Information: Thông tin tàu/chuyến bay bao gồm tên tàu hoặc tên máy bay và chuyến bay hoặc số hiệu chuyến bay.

  • Cargo Information: Thông tin hàng hóa bao gồm mô tả chung về loại và số lượng hàng được khai báo bởi người gửi hàng.

  • Container hoặc ULD Number: Số container đối với vận chuyển bằng đường biển hoặc ULD Number đối với vận chuyển bằng đường hàng không.

  • Estimated Arrival Time (ETA): Ngày dự kiến hàng hóa sẽ đến cảng dỡ hoặc sân bay đích.

  • Actual Arrival Time (ATA): Thời gian thực tế tàu neo đậu tại cảng dỡ hàng hoặc máy bay đến sân bay đích.

  • Port of Loading/Origin Airport: Cảng hàng hóa xuất phát hoặc sân bay hàng hóa xuất phát.

  • Port of Discharge/Destination Airport: Cảng dỡ hàng hoặc sân bay đích nơi hàng hóa được dỡ.

  • Place of Delivery: Địa điểm giao hàng, có thể là tại cảng đích, sân bay đích hoặc cơ sở của người nhận hàng.

  • Địa điểm nhận hàng: Địa điểm nhận hàng sau khi hoàn tất thủ tục hải quan, thường là cảng container hoặc cảng sân.

  • Freight Terms: Điều khoản Incoterms sử dụng được thỏa thuận trong hợp đồng giữa người gửi và người nhận.

  • Freight Charges: Số tiền người nhận phải trả cho người vận chuyển.

  • Remark: Ghi chú của hãng tàu nếu có.

>> Xem thêm: Bộ chứng từ xuất nhập khẩu đầy đủ, mới nhất

4. Ý nghĩa của Arrival Notice đối với các bên liên quan

Arrival Notice không chỉ là một chứng từ mà còn là công cụ quan trọng đối với cả người phát hành và người nhận hàng:

4.1. Đối với đơn vị phát hành

  • Cung cấp thông tin kịp thời: Giúp consignee nắm bắt trạng thái lô hàng.

  • Thu phí và phụ phí: Là căn cứ để xác định và thu các khoản phí vận chuyển từ người nhận hàng.

  • Xử lý tranh chấp: Là cơ sở giải quyết các vấn đề phát sinh với người nhận hàng, chẳng hạn hàng hóa thiếu hoặc hư hỏng.

  • Giúp xác định số lượng hàng hóa thực tế sẽ dỡ, trả tại cảng nhập.

4.2. Đối với người nhận thông báo

  • Lập kế hoạch khai thác hàng hóa: Chuẩn bị phương án nhận hàng hiệu quả.

  • Đối chiếu thông tin hàng hóa: Kiểm tra số lượng thực tế với thông tin trên giấy tờ.

  • Khai báo hải quan: Sử dụng Arrival Notice để hoàn tất các thủ tục nhập khẩu.

  • Tính toán các chi phí cần phải thanh toán để nhận hàng.

5. Quy trình xử lý sau khi nhận Arrival Notice

Sau khi nhận được giấy thông báo hàng đến, các bước tiếp theo mà bạn cần thực hiện là: 

Bước 1: Khai báo hải quan

  • Chuẩn bị hồ sơ và hoàn tất thủ tục khai báo hải quan.

Bước 2: Lấy lệnh giao hàng (D/O)

  • Đến văn phòng cảng/Forwarder để nhận lệnh giao hàng.

  • Nộp các giấy tờ như giấy giới thiệu, vận đơn, căn cước công dân.

Bước 3: Hoàn tất thủ tục tại cảng:

  • Thanh toán các chi phí phát sinh và nhận hàng.

arrival-noice-la-gi-2
Sau khi nhận giấy Arrival Notice, doanh nghiệp cần hoàn thành các thủ tục để nhận hàng hóa.

>> Xem thêm: Tờ khai hải quan là gì? Cách ghi chi tiết và các lưu ý nên biết

6. Những lưu ý quan trọng khi xử lý Arrival Notice

Khi nhận được Arrival Notice (giấy thông báo hàng đến), các bên tham gia xuất nhập khẩu cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình nhận hàng diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý cơ bản:

Kiểm tra kỹ thông tin trên Arrival Notice

Thông tin trên Arrival Notice là cơ sở để thực hiện các thủ tục nhận hàng. Việc kiểm tra chính xác mọi chi tiết là rất quan trọng, bởi một sai sót nhỏ cũng có thể gây ra trì hoãn hoặc các vấn đề pháp lý. Những thông tin quan trọng cần kiểm tra bao gồm:

  • Tên tàu (Vessel) và số chuyến (Voyage)

  • Thời gian dự kiến tàu đi (ETD) và thời gian tàu đến (ETA)

  • Số container và số chì (Seal No)

Đảm bảo giấy tờ đầy đủ và hợp lệ

Giấy tờ là yếu tố không thể thiếu khi làm thủ tục nhận hàng. Nếu thiếu hoặc không hợp lệ giấy tờ, bạn sẽ không thể nhận được hàng hóa. Những giấy tờ cần thiết bao gồm:

  • Vận đơn (MBL/HBL): Xác nhận quyền sở hữu hàng hóa.

  • Giấy giới thiệu: Cần có giấy ủy quyền từ công ty nếu người nhận không phải là người ký hợp đồng.

  • Giấy tờ tùy thân: Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của người nhận hàng.

Quản lý thời gian hiệu quả

Thời gian là yếu tố quan trọng trong quá trình xử lý Arrival Notice. Mọi sự chậm trễ trong việc nhận hàng hoặc thanh toán các khoản phí có thể dẫn đến các vấn đề phát sinh, chẳng hạn như:

  • Phí lưu kho: Nếu không nhận hàng đúng hạn, bạn sẽ phải trả thêm phí lưu kho.

  • Phí lưu container: Nếu container không được giải phóng kịp thời, sẽ phát sinh phí lưu container.

Đối phó với các vấn đề phát sinh

Trong quá trình nhận hàng, có thể sẽ gặp phải những tình huống bất ngờ. Do đó, bạn cần chuẩn bị sẵn sàng để giải quyết nhanh chóng các vấn đề như:

  • Chi phí phát sinh: Các phí không được thông báo trước có thể khiến bạn bị động. Hãy yêu cầu bảng kê chi tiết các khoản phí trước khi thực hiện thủ tục.

  • Hàng hóa thiếu hoặc hư hỏng: Nếu phát hiện thiếu sót hoặc hư hỏng hàng hóa, cần lập biên bản khiếu nại ngay lập tức với các bên liên quan.

Phối hợp hiệu quả với các bên liên quan

Trong quá trình xử lý Arrival Notice, bạn sẽ phải làm việc với nhiều bên như hãng tàu, Forwarder, hải quan, và các công ty vận tải nội địa. Việc phối hợp nhịp nhàng giữa các bên giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thủ tục được hoàn tất nhanh chóng, tránh các sự cố không mong muốn.

Dự phòng các rủi ro phát sinh

Rủi ro luôn có thể xảy ra trong quá trình xử lý Arrival Notice, như thay đổi lịch tàu, hàng hóa bị trễ hoặc hư hỏng. Để bảo vệ lợi ích của mình, bạn cần có kế hoạch dự phòng để xử lý kịp thời các tình huống bất ngờ và đảm bảo tiến độ nhận hàng.

>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê kho bãi là gì và những thông tin cần biết

7. Kết luận

Arrival Notice là một chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu, đóng vai trò không thể thiếu trong việc quản lý và xử lý hàng hóa nhập khẩu. Việc hiểu rõ Arrival Notice là gì và các quy trình liên quan sẽ giúp bạn tối ưu hóa hoạt động logistics, đảm bảo sự hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.

Tác giả: InterLOG
Chia sẻ
Đã copy link
Liên hệ với chúng tôi
Tin tức liên quan